Có 1 kết quả:

上床 shàng chuáng ㄕㄤˋ ㄔㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to bed
(2) (coll.) to have sex

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0