Có 1 kết quả:
上床 shàng chuáng ㄕㄤˋ ㄔㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to bed
(2) (coll.) to have sex
(2) (coll.) to have sex
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0